CÔNG TY TNHH SX VÀ TM ỔN ÁP NHẬT LINH
Chuyên sphân phối- ổn áp –biến áp -thiết bị điện lioa
Nhà máy sản xuất: Đình Dù Văn Lâm Hưng Yên
Showroom 1:Số 388 Nguyễn Trãi -Thanh Xuân Trung-TX- Hà Nội
Showroom 2: số 106 Trần phú –Hà Đông- Hà Nội
ĐT:04.23.240.497- ĐT/Fax 04.33.541.042 – HOTLINE:0916.587.597
BẢNG GIÁ BÁN CÁC LOẠI DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG
I. Dây dân dụng
TT | Chủng loạiVCM mm2 | Dây Đơn 1 sợi | Dây Đơn 7 sợi (cấp 2) | Dây Đơn nhiều sợi (cấp 5) | Dây đôi (dây Dẹt ô van 2x …) | Dây Súp | |||||
Giá buôn | Giá lẻ | Giá buôn | Giá lẻ | Giá buôn | Giá lẻ | Giá buôn | Giá lẻ | Giá buôn | Giá lẻ | ||
1 | 0.3 | Ko sx | Ko sx | Ko sx | Ko sx | 820 | 1.120 | Ko sx | Ko sx | 1.990 | 2.750 |
2 | 0.5 | Ko sx | Ko sx | Ko sx | Ko sx | 1.410 | 1.950 | 3.360 | 4.640 | 3.290 | 4.540 |
3 | 0.7 | Ko sx | Ko sx | Ko sx | Ko sx | 1.830 | 2.530 | 4.310 | 5.980 | 3.910 | 5.400 |
4 | 0.75 | Ko sx | Ko sx | Ko sx | Ko sx | 2.020 | 2.700 | ||||
5 | 1 | 2.420 | 3.340 | 2.560 | 3.470 | 6.100 | 7.910 | ||||
6 | 1.5 | 3.710 | 5.120 | 3.990 | 5.510 | 3.870 | 5.120 | 8.360 | 11.440 | ||
7 | 2.5 | 5.810 | 8.020 | 6.290 | 8.680 | 6.210 | 8.090 | 13.690 | 17.830 | ||
8 | 4 | 9.020 | 12.450 | 9.930 | 13.700 | 9.720 | 13.140 | 21.100 | 27.650 | ||
9 | 6 | 13.320 | 18.380 | 14.310 | 19.760 | 14.130 | 19.390 | 31.330 | 41.020 | ||
10 | 10 | 24.820 | 34.240 | 25.360 | 35.000 | ||||||
11 | 16 | 39.460 | 54.450 | ||||||||
12 | 25 | 59.910 | 82.680 |
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN 2 RUỘT NHIỀU LÕI (DÂY 2 PHA)
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 2 RUỘT DẪN 0.6/1KV CU/XLPE/PVC |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
2x4mm |
22.150 |
31.000 |
2 |
2x6mm |
33.600 |
46.700 |
3 |
2x8mm |
43.100 |
60.000 |
4 |
2x10mm |
53.900 |
75.000 |
5 |
2x16mm |
81.600 |
113.500 |
6 |
2x25mm |
124.900 |
173.600 |
BẢNG GIÁ DÂY CÁP 3 PHA 4 DÂY
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA (3+1) RUỘT DẪN 0.6/1KV CU/XLPE/PVC |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
3×4+2,5mm |
39.800 |
55.300 |
2 |
3×6+4mm |
58.100 |
80.800 |
3 |
3×10+6mm |
92.300 |
128.400 |
4 |
3×16+10mm |
141.900 |
197.200 |
5 |
3×25+16mm |
120.000 |
306.000 |
6 |
3×35+16mm |
288.000 |
400.100 |
7 |
3×50+25mm |
408.000 |
567.000 |
8 |
3×70+35mm |
555.500 |
772.400 |
9 |
3×95+50mm |
773.000 |
1.075.000 |
10 |
3×120+70mm |
979.500 |
1.362.000 |
11 |
3×150+95mm |
1.240.000 |
1.725.000 |
12 |
3×185+120mm |
1.545.000 |
2.147.000 |
13 |
3×240+150mm |
1.964.000 |
2.730.000 |
14 |
3×300+185mm |
2.416.000 |
3.360.000 |
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 4 RUỘT DẪN ĐỀU NHAU 0.6/1KV CU/XLPE/PVC |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
4x4mm |
42.900 |
59.700 |
2 |
4x6mm |
62.700 |
87.200 |
3 |
4x10mm |
101.500 |
141.200 |
4 |
4x16mm |
155.000 |
216.600 |
5 |
4x25mm |
242.000 |
336.600 |
6 |
4x35mm |
332.300 |
462.000 |
7 |
4x50mm |
466.300 |
648.300 |
8 |
4x70mm |
634.800 |
883.000 |
9 |
4x95mm |
874.000 |
1.215.000 |
10 |
4x120mm |
1.102.000 |
1.532.000 |
11 |
4x150mm |
1.362.000 |
1.894.300 |
12 |
4x185mm |
1.693.000 |
2.354.000 |
13 |
4x240mm |
2.181.000 |
3.032.000 |
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 0.6/1KV CU/PVC – 1 RUỘT DẪN |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
1x6mm |
14.300 |
19.800 |
2 |
1x10mm |
23.500 |
32.600 |
3 |
1x16mm |
36.900 |
51.300 |
4 |
1x25mm |
57.500 |
80.000 |
5 |
1x35mm |
79.500 |
110.500 |
6 |
1x50mm |
112.300 |
156.200 |
7 |
1x70mm |
153.200 |
213.000 |
8 |
1x95mm |
213.000 |
296.000 |
9 |
1x120mm |
268.500 |
373.300 |
Bảng giá dây cáp đơn 1 ruột dẫn
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 0.6/1KV CU/XLPE/PVC – 1 RUỘT DẪN |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
1x25mm |
59.500 |
82.800 |
2 |
1x35mm |
81.800 |
113.700 |
3 |
1x50mm |
113.700 |
158.200 |
4 |
1x70mm |
156.300 |
217.400 |
5 |
1x95mm |
215.300 |
299.400 |
6 |
1x120mm |
272.400 |
378.700 |
7 |
1x150mm |
333.900 |
464.200 |
8 |
1x185mm |
413.400 |
574.800 |
9 |
1x200mm |
448.500 |
624.000 |
10 |
1x240mm |
531.400 |
739.000 |
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 300/500V CU/PVC – 2,3,4 RUỘT DẪN MỀM |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
2x1mm |
7.300 |
10.200 |
2 |
2×1,5mm |
9.000 |
12.500 |
3 |
2×2,5mm |
14.500 |
20.200 |
4 |
3×0,75mm |
7.900 |
11.000 |
5 |
3×1,5mm |
13.600 |
19.000 |
6 |
3×2,5mm |
21.000 |
29.100 |
7 |
3x4mm |
32.700 |
45.500 |
8 |
3x6mm |
48.200 |
67.000 |
9 |
4×1,5mm |
17.300 |
24.000 |
10 |
4×2,5mm |
27.400 |
38.000 |
– Các loại dây cáp điện đều có ruột đồng vỏ boc PVC hoăc PVC/XLPE
– Giá trong bảng giá là VNĐ/m và các loại màu dây đều có giá bán như nhau
-Gía đã bao gồm thuế vat 10%
-giao hàng ngay theo yêu cầu với các chủng loại dây cáp dân dụng loại nhỏ dưới 10mm các loại dây cáp từ 12,5mm quý khách lấy số lượng lớn phải đặt hàng trước từ 1-3 ngày tùy theo số lượng và chủng loại.
Ghi chú:
-giá trên được tính bằng đồng Việt Nam- Giá đã bao gồm thuê vat 10%
-Hiện tại công ty đang bán theo giá bán buôn như trên bảng giá cho các khách hàng mua số lượng có giá trị đơn hàng từ 2 triệu trở lên
-Dây điện lioa đủ mọi chủng loại dây đơn, dây đôi, tiết diện dây dẫn từ 0,3 mm đến 25mm
– Dây điện lioa lõi đồng nguyên chất 100% gúp dẫn điện và chịu tải tốt
– Dây điện lioa sản xuất trên dây chuyền công nghệ Châu Âu (Công nghệ của tập đoàn Nexsans của Pháp)
từ khóa:dây điện lioa, dây cáp điện lioa, bảng giá dây cáp điện lioa